Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干し場 ほしば ほしじょう
sân phơi; nơi phơi đồ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
物干し場 ものほしば ものほしじょう
chỗ để làm khô hiệu giặt