Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
スペックル干渉計 スペックルかんしょうけい
giao thoa kế vết lốm đốm
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
タルボ・ロー干渉計 タルボ・ローかんしょーけー
giao thoa kế thấp talbot
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu