Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干飯 ほしいい ひめし
cơm khô
干葉 ひば
lá khô.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
飯 めし いい まんま まま
cơm.
干 ひ
khô đi
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối