Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平 (京丹後市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
平安京 へいあんきょう
kyoto cổ xưa
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.