平ら
たいら「BÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bằng; bằng phẳng
平
らな
場所
Chỗ bằng phẳng
鼻
が
広
く
平
らな
Mũi to và tẹt
地球
は
丸
く
平
らではない
Trái đất không tròn cũng không bằng phẳng
Bình tĩnh; bình ổn; tròn
Sự bằng; sự bằng phẳng
Sự bình tĩnh; sự bình ổn.
