広く平らな
ひろくたいらな
Bành bạnh.

広く平らな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広く平らな
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
広く ひろく
nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi
平らな道 たいらなみち
ngang mức con đường
平ら たいら
bằng; bằng phẳng