Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平井亜門
亜門 あもん
phân nhỏ sơ cấp
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鋏角亜門 きょうかくあもん
Phân ngành Chân kìm
甲殻亜門 こーかくあもん
động vật giáp xác (crustacea)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
尾索動物亜門 おさくどーぶつあもん
phân ngành sống đuôi