Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
入庫車 にゅうこしゃ
xe tồn kho
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng
車庫入れ しゃこいれ
sự đỗ xe ở gara