平作
へいさく「BÌNH TÁC」
☆ Danh từ
Vụ mùa thông thường; mùa màng bình thường
Flat chisel

平作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平年作 へいねんさく
bình thường gieo trồng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
和平工作 わへいこうさく
một sáng kiến hoà bình
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn