Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
平作 へいさく
vụ mùa thông thường; mùa màng bình thường
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
平年差 へいねんさ
Biên độ giữa các năm
年平均 ねんへいきん
trung bình năm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.