党員集会
とういんしゅうかい「ĐẢNG VIÊN TẬP HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc họp kín

党員集会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 党員集会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
党員 とういん
đảng viên.
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
会党 かいとう
any of a number of secret societies of ancient China (often opposed to the government)
政党員 せいとういん
thành viên của một chính đảng
平党員 ひらとういん
hàng dãy - và - sắp xếp thành viên phe (đảng)