平凡な
へいぼんな「BÌNH PHÀM」
Bình thường
平凡な家
Ngôi nhà bình thường

平凡な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平凡な
平凡な説 へいぼんなせつ
platitude
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
平凡陳腐 へいぼんちんぷ
commonplace and stale, humdrum and hackneyed
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh