平凡な説
へいぼんなせつ「BÌNH PHÀM THUYẾT」
☆ Danh từ
Lý thuyết tầm thường
平凡
な
説
よりも、
新
しい
視点
を
持
つ
意見
が
求
められる。
Hơn là những lập luận bình thường, người ta mong đợi những ý kiến có góc nhìn mới.

平凡な説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平凡な説
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平凡な へいぼんな
Bình thường
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
平凡陳腐 へいぼんちんぷ
Tầm thường; sáo rỗng; nhàm chán
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh