Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平のみ たいらのみ
dao bào phẳng
平積み ひらづみ
kệ sách (xếp thành chồng ở cửa hàng sách)
平包み ひらづつみ
vải gói đồ
平原 へいげん
bình nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
なみなみ
to the brim
平年並み へいねんなみ
như mọi năm; như thường niên.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.