Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
去年並み きょねんなみ
Giống năm ngoái
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
並み なみ
giống
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
平年差 へいねんさ
Biên độ giữa các năm
年平均 ねんへいきん
trung bình năm
平年作 へいねんさく
bình thường gieo trồng