Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和を我等に
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
我等 われ ら
chúng tôi, chúng ta
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
平等 びょうどう
bình đẳng
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
平和を望む へいわをのぞむ
để khao khát cho hoà bình
平和を保つ へいわをたもつ
bảo trì (giữ gìn) hoà bình