Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和公園停留場
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
公園 こうえん
công viên