Các từ liên quan tới 平和台駅 (千葉県)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和平 わへい
hòa bình.
平台車 ひらだいくるま
xe đẩy đế phẳng