Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和橋 (荒川)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
和平 わへい
hòa bình.
和平プロセス わへいプロセス
hoà bình xử lý