Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和祈念像
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
祈念 きねん
kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp