Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
自動車用平ワッシャー じどうしゃようたいらワッシャー
long đền phẳng cho ô tô
自動車 じどうしゃ
xe con
平和運動 へいわうんどう
phong trào hòa bình
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)