平均品質
へいきんひんしつ「BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT」
Phẩm chất bình quân
Phẩm chất trung bình.

平均品質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均品質
中等平均品質条件 ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん
phẩm chất bình quân khá.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均中等品質 へいきんちゅうとうひんしつ
phẩm chất bình quân khá.
平均上等品質 へいきんじょうとうひんしつ
phẩm chất bình quân tốt.
均質 きんしつ
đồng nhất; đồng đều; thuần nhất; bình bình
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
均質性 きんしつせい
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
不均質 ふきんしつ
(của) chất lượng không phẳng; heterogenous