Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平均月収 へいきんげっしゅう
tính trung bình tiền lương hàng tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
収輯
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ
直収 ちょくしゅう
thu nhập trực tiếp
収獲 しゅうかく トリイレ
(tốt) kết quả; chơi