平均費用
へいきんひよう「BÌNH QUÂN PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ
Average cost

平均費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均費用
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
平均消費性向 へいきんしょうひせいこう
average propensity to consume
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
平均レート へいきんレート
tỉ lệ trung bình