Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平均黄経
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
日経平均 にっけいへいきん
chỉ số nikkei 225
日経ダウ平均 にっけーダウへーきん
chỉ số nikkei 225
日経ジャスダック平均 にっけージャスダックへーきん
chỉ số giao dịch chứng khoán nikkei jasdaq ( không chỉ bao gồm tất cả các công ty lớn nhất trên thị trường nhật bản, mà còn cả ngân hàng trung ương nhật bản, cũng như các quỹ tương hỗ)
日経平均VI にっけーへーきんVI
nikkei 225
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
黄経 こうけい おうけい きけい
kinh độ hoàng đạo