Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平城市
平城 へいじょう へいぜい ひらじろ ひらじょう
castle on the plains
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông