平場
ひらば「BÌNH TRÀNG」
Seats immediately in front of the stage (e.g. in kabuki)
Multi-brand display area (in a shop)
☆ Danh từ
Flat ground

平場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平均相場 へいきんそうば
giá bình quân thị trường.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).