平均相場
へいきんそうば「BÌNH QUÂN TƯƠNG TRÀNG」
Giá bình quân thị trường.

平均相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均相場
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相加平均 そうかへいきん
trị trung bình cộng
相乗平均 そうじょうへいきん
trung bình nhân
算術平均 / 相加平均 さんじゅつへーきん / そーかへーきん
arithmetic average [AA]
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau