Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平塚奈菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt