Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平塚為広
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
為替平価 かわせへいか
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn