Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối
為替尻 かわせじり
cân bằng (của) sự trao đổi
片為替 かたがわせ かたかわせ
trao đổi sự không cân bằng