Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
安座 あんざ
việc ngồi thong thả; việc ngồi lặng lẽ;việc ngồi chéo chân một cách thoải mái
平安 へいあん
bình an
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
平座金 ひらざがね
Vòng đệm phẳng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng