Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
平城 へいじょう へいぜい ひらじろ ひらじょう
castle on the plains
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
ズボンした ズボン下
quần đùi
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành