Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩山 いわやま
núi đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山岩 かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông