Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平復 へいふく
sự bình phục (sau khi bệnh)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.