平復
へいふく「BÌNH PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bình phục (sau khi bệnh)

Bảng chia động từ của 平復
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平復する/へいふくする |
Quá khứ (た) | 平復した |
Phủ định (未然) | 平復しない |
Lịch sự (丁寧) | 平復します |
te (て) | 平復して |
Khả năng (可能) | 平復できる |
Thụ động (受身) | 平復される |
Sai khiến (使役) | 平復させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平復すられる |
Điều kiện (条件) | 平復すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平復しろ |
Ý chí (意向) | 平復しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平復するな |
平復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平復
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
平均復旧時間 へーきんふっきゅーじかん
thời gian trung bình để sửa chữa
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình