Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平山朝治
平治 へいじ
thời Heiji (20/4/1159-10/1/1160)
治平 ちへい じへい
hoà bình và sự thanh bình; thái bình
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
平安朝 へいあんちょう
thời kì heian
政治王朝 せいじおうちょう
political dynasty