Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岡工場
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
平場 ひらば
flat ground
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.