Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岡政樹
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
平等政策 びょうどうせいさく
chính sách bình dân
公平政策 こうへいせいさく
rõ ràng giao du
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.