Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岩流
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流紋岩 りゅうもんがん
rhyolite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
岩流圏 がんりゅうけん
Astheno quyển (asthenosphere) là phần giữa thạch quyển (tấm) và tầng trung lưu trong lớp phủ của Trái đất được phân loại theo tính chất cơ học
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.