Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平川 (青森県)
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông