平庭
ひらにわ「BÌNH ĐÌNH」
☆ Danh từ
Ngang mức làm vườn

平庭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平庭
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
庭 にわ てい、にわ
sân
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
苔庭 こけにわ
bãi cỏ rêu
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công