Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成万葉集
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
集成 しゅうせい
sự tập hợp
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
万葉仮名 まんようがな
sách dạy đánh vần tiếng nhật sớm bao gồm những đặc tính tiếng trung hoa sử dụng phonetically
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông