Các từ liên quan tới 平成教育学院☆放課後
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
放課後 ほうかご
tan trường
教育課程 きょういくかてい
giáo trình.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育学 きょういくがく
giáo học.
平民教育 へいみんきょういく
bình dân học vụ.
平和教育 へいわきょういく
sự giáo dục hoà bình