源平時代 げんぺいじだい
thời kì Gempei
天平時代 てんぴょうじだい
thời kì Tempyo
平安時代 へいあんじだい
thời kỳ heian (794 1185)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
高度成長時代 こうどせいちょうじだい
kỷ nguyên tăng trưởng cao