高度成長時代
こうどせいちょうじだい
☆ Danh từ
Kỷ nguyên tăng trưởng cao

高度成長時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高度成長時代
高度成長 こうどせいちょう
sự tăng trưởng cao
高度成長期 こうどせいちょうき
thời kỳ phát triển cao độ
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao
高度経済成長 こうどけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
高度成長路線 こうどせいちょうろせん
đường tăng trưởng cao hơn
平成時代 へいせいじだい
thời kỳ Bình Thành (8.1.1989 – 30.4.2019)
高校時代 こうこうじだい
thời trung học phổ thông, thời cấp 3
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)