Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成角ゴシック
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ゴシック ゴチック
kiểu Gô-tic; kiến trúc Gô-tic; kiểu chữ Gô-tic
平角 へいかく ひらかく
Góc vuông. Hai bên tạo thành một góc nằm trên cả hai mặt của đỉnh và tạo thành một đường thẳng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
ゴシック式 ゴシックしき
kiểu Gothic
ゴシック体 ゴシックたい
Kiểu chữ gothic
ゴシックロック ゴシック・ロック
Gothic rock