平角
へいかく ひらかく「BÌNH GIÁC」
☆ Danh từ
Góc vuông. Hai bên tạo thành một góc nằm trên cả hai mặt của đỉnh và tạo thành một đường thẳng.
Góc bẹt

平角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平角
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
平面角 へいめんかく
plane angle
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平面三角法 へいめんさんかくほう
lượng giác học plan