Các từ liên quan tới 平成16年台風第16号
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
virus hpv tuýp 16
16進数 16しんすー
hệ thập lục phân
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là