Các từ liên quan tới 平成21年7月中国・九州北部豪雨
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
集中豪雨 しゅうちゅうごうう
mưa rào địa phương; khốc liệt mưa rơi
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.